Có 4 kết quả:

捕獲 bǔ huò ㄅㄨˇ ㄏㄨㄛˋ捕获 bǔ huò ㄅㄨˇ ㄏㄨㄛˋ补货 bǔ huò ㄅㄨˇ ㄏㄨㄛˋ補貨 bǔ huò ㄅㄨˇ ㄏㄨㄛˋ

1/4

Từ điển phổ thông

săn bắt, đuổi bắt

Từ điển Trung-Anh

(1) to catch
(2) to capture
(3) to seize

Từ điển phổ thông

săn bắt, đuổi bắt

Từ điển Trung-Anh

(1) to catch
(2) to capture
(3) to seize

Từ điển Trung-Anh

(1) to restock (an item)
(2) to replenish inventory

Từ điển Trung-Anh

(1) to restock (an item)
(2) to replenish inventory